Có 2 kết quả:
平头百姓 píng tóu bǎi xìng ㄆㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ • 平頭百姓 píng tóu bǎi xìng ㄆㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
píng tóu bǎi xìng ㄆㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
common people
Bình luận 0
píng tóu bǎi xìng ㄆㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄅㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
common people
Bình luận 0